Thông tin về nhà xe khách Ô Hô Hải Phòng: Lịnh trình, số điện thoại, giá vé được chúng tôi cập nhật dưới đây.
Chặng Hà Nội - Hải Phòng
Lộ trình: Bến xe Yên Nghĩa -> Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng
Thời gian di chuyển trung bình: 2h30p
Loại xe |
Giá vé (Vnđ) |
Điểm đi - điểm đến |
Ghế ngồi 45 chỗ | 80.000 |
5h10p (Bến xe Yên Nghĩa) - (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
5h30p (Bến xe Yên Nghĩa) - (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
5h50p (Bến xe Yên Nghĩa) - (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
6h10p (Bến xe Yên Nghĩa) - 8h40p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
6h30p (Bến xe Yên Nghĩa) - 9h (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
6h20p (Bến xe Yên Nghĩa) - 9h20p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
7h10p (Bến xe Yên Nghĩa) - 9h40p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
7h30p(Bến xe Yên Nghĩa) - 10h (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
8h30p(Bến xe Yên Nghĩa) - 11h (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
8h50p (Bến xe Yên Nghĩa) - 11h20p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
9h10p (Bến xe Yên Nghĩa) - 11h40p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
9h30p (Bến xe Yên Nghĩa) - 12h (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
10h50p (Bến xe Yên Nghĩa) - 13h20p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
11h30p (Bến xe Yên Nghĩa) - 14h (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
13h50p (Bến xe Yên Nghĩa) - 16h20p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
14h30p (Bến xe Yên Nghĩa) - 17h (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
15h05p (Bến xe Yên Nghĩa) - 17h25p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
15h10p (Bến xe Yên Nghĩa) - 17h30p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
16h30p (Bến xe Yên Nghĩa) - 19h (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
16h35p (Bến xe Yên Nghĩa) - 19h05p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
17h45p (Bến xe Yên Nghĩa) - 20h15p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
17h20p (Bến xe Yên Nghĩa) - 20h20p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
21h20p (Bến xe Yên Nghĩa) - 23h50p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng)
|
Bảng giá tham khảo
Lộ trình: Bến xe Giáp Bát > Kiến An > An Lão > Quý Cao > Tiên Lãng
Thời gia di chuyển trung bình: 3h20p
Loại xe |
Giá vé (Vnđ) |
Điểm đi - điểm đến |
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
8h20p (Bến xe Giáp Bát) - 11h40p (Tiên Lãng Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
8h50p (Bến xe Giáp Bát) - 12h10p (Tiên Lãng Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
11h20p (Bến xe Giáp Bát) - 14h40p (Tiên Lãng Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
16h20p (Bến xe Giáp Bát) - 19h40p (Tiên Lãng Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
21h20p (Bến xe Giáp Bát) - 00h40p (Tiên Lãng Hải Phòng)
|
Bảng giá tham khảo
Chặng Hải Phòng -> Hà Nội
Lộ trình: Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng > Bến xe Yên Nghĩa
Thời gian di chuyển trung bình: 2h30p
Loại xe |
Giá vé (Vnđ) |
Điểm đi - điểm đến |
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
5h15p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 7h45p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng) |
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
6h55p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 9h15p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
8h15p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 10h45p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
8h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 11h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
8h55p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 11h25p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
9h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 12h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
10h15p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 12h45p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
10h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 13h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
12h05p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 14h35p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
12h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 15h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
13h55p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 16h35p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
14h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 17h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
15h15p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 17h45p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
15h55p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 18h25p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
16h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 19h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
17h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 20h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
17h55p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 20h25p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
18h15p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 20h45p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
18h35p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 21h05p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
19h15p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 21h45p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Ghế ngồi 45 chỗ
|
80.000
|
20h45p (Bến xe Niệm Nghĩa Hải Phòng) - 23h15p (Bến xe Yên Nghĩa Hải Phòng)
|
Bảng giá tham khảo
Lộ trình: Tiên Lãng > Quý Cao > An Lão > Kiến An > Bến xe Giáp Bát
Thời gian di chuyển trung bình: 3h20p
Loại xe |
Giá vé (Vnđ) |
Điểm đi - điểm đến |
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
4h50p (Tiên Lãng Hải Phòng) - 8h10p (Bến xe Giáp Bát) |
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
5h20p (Tiên Lãng Hải Phòng) - 8h40p (Bến xe Giáp Bát)
|
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
7h20p (Tiên Lãng Hải Phòng) - 10h40p (Bến xe Giáp Bát)
|
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
12h50p (Tiên Lãng Hải Phòng) - 16h10p (Bến xe Giáp Bát)
|
Ghế ngồi 45 chỗ |
80.000
|
15h50p (Tiên Lãng Hải Phòng) - 19h10p (Bến xe Giáp Bát)
|
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Kiến An | 4h20 4h50 5h50 6h20 6h50 7h20 7h50 8h20 8h50 9h50 10h50 11h50 12h50 13h20 13h50 14h20 14h50 15h50 16h50 17h50 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Gia Lâm | 6h10 7h10 7h40 8h10 8h40 9h40 10h10 10h40 11h40 12h40 13h40 14h40 15h10 15h40 16h10 16h40 17h40 18h40 19h00 |