T2 - CN | 6h00 - 22h00 |
Thông tin số điện thoại, giá vé các tuyến của nhà xe Nhà xe Điền Linh mới được cập nhật.
Nhà xe Điền Linh : Là công ty vận tải hành khách rất nhiều tuyến xe . Diadiem.co sẽ cập nhật các tuyến và thời gian, giá vé tham khảo.
Điền Linh chạy chuyên tuyến :
➡️Lâm Đồng – Bình Phước - Đắk Nông – ĐắkLắk – GiaLai –Kon Tum ĐI ĐẾN Hà Nội – Hà Tây –Bắc Giang – Bắc Kạn – Thái Nguyên – Cao Bằng – Lạng Sơn và ngược lại.
- Giá vé tham khảo: 850.000Đ/ người
➡️ PHÚ SƠN , LÂM HÀ , TÂN HÀ , ĐỨC TRỌNG , DI LINH , BẢO LỘC ( LÂM ĐỒNG ) ==> THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH VÀ NGƯỢC LẠI.
Lịch xe chạy:
- Xe 49B-007.62 Lạng Sơn đi các ngày: 3, 8, 13, 18, 23, 28. Về các ngày 30, 5, 10, 15, 20, 25. ĐT xe 0982.989.799
- Xe 49B-000.26 Lạng Sơn đi các ngày : 4, 9, 14, 19, 24, 29. Về các ngày: 1, 6, 11, 16, 21, 26. ĐT xe 0919.440.691
- Xe 49B - 003.04Lạng Sơn đi các ngày 5, 10, 15, 20, 25, 30. Về các ngày 2, 7, 12, 17, 22, 27 . ĐT xe 0913.569.769
- Xe 49B - 00462 Lạng Sơn đi các ngày 6, 11, 16, 21, 26, 1. Về các ngày 3, 8, 13, 18, 23, 28. ĐT xe 0969.926.926
- Xe 49B - 001.89 Lạng Sơn đi các ngày 7, 12, 17, 22, 27, 2. Về các ngày 4, 9, 14, 19, 24, 2. ĐT xe 0868.200.666
Số điện thoại liên hệ , địa chỉ đặt vé và nhận hàng hoá tại các bến :
1. VP LÂM HÀ : 02633 68 68 68 - 02633 855 855 ( 126 Hùng Vương - TT Đinh Văn - Lâm Hà - Lâm Đồng )
2. VP Phú Sơn : 02633 685 585 ( Cây xăng dầu Phú Sơn )
3. VP Tân Hà : 02633 855 856 ( Trung tâm mua sắm Tân Hà )
4. VP ĐỨC TRỌNG : 02633 845 666 ( Ngay Bến xe Đức Trọng )
5. VP Tân Hội : 02633 698 698 ( Đối diện chợ Tân Hội )
6. VP Lộc An : 02633 895 896 ( Đối diện trà Tâm Châu Lộc An )
7. VP TÂN BÌNH : (SÀI GÒN) . 02839 715 716 - 02839 711 117 ( 151 Trần Triệu Luật - P7 - Q.Tân Bình ) gần Chợ Tân Bình
8. VP GÒ VẤP : ( SÀI GÒN) 02839 899 998 ( 2/3 Lê Đức Thọ - P7 - Q. Gò Vấp ) sau lưng siêu thị coopmart Phan Văn Trị .
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Lạt | 5h00 19h00 0h00 |
Bình Phước | 12h00 2h00 7h00 |
Đồng Nai | 16h00 6h00 11h00 |
Bình Dương | 19h00 9h00 14h00 |
TP HCM | 21h00 11h00 16h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
TP HCM | 5h00 19h00 0h00 |
Bình Dương | 7h00 21h00 2h00 |
Đồng Nai | 10h00 0h00 5h00 |
Bình Phước | 14h00 4h00 9h00 |
Đà Lạt | 21h00 11h00 16h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Lạt | 0h00 5h00 19h00 |
Đắk Nông | 5h00 10h00 0h00 |
Đắk Lắk | 7h30 12h30 2h30 |
Kon tum | 12h00 17h00 7h00 |
Hà Tĩnh | 1h30 6h30 20h30 |
Nghệ An | 6h00 11h00 1h00 |
Thanh Hóa | 10h00 15h00 5h00 |
Hà Nội | 13h00 18h00 8h00 |
Thái Nguyên | 14h30 19h30 9h30 |
Bắc Giang | 16h30 21h30 11h30 |
Bắc Cạn | 19h30 0h30 14h30 |
Cao Bằng | 22h30 3h30 17h30 |
Lạng Sơn | 1h30 6h30 20h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Lạng Sơn | 0h00 5h00 19h00 |
Cao Bằng | 3h00 8h00 22h00 |
Bắc Cạn | 6h00` 11h00 1h00 |
Bắc Giang | 8h00 13h00 3h00 |
Thái Nguyên | 10h00 15h00 5h00 |
Hà Nội | 11h30 16h30 6h30 |
Thanh Hóa | 14h30 19h30 9h30 |
Nghệ An | 18h30 23h30 13h30 |
Hà Tĩnh | 23h00 4h00 18h00 |
Kon Tum | 12h30 18h30 8h30 |
Đắk Lắk | 17h00 23h00 13h00 |
Đắk Nông | 19h30 1h30 15h30 |
Đà Lạt | 1h30 6h30 20h30 |