Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Mỹ Đình | 7h00 9h00 13h30 21h00 22h0 |
sân bay Nội Bài | 8h00 10h00 14h30 22h00 23h00 |
Hà Giang | 14h00 16h00 20h30 4h00 5h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Giang | 7h00 14h00 16h00 20h00 21h00 |
sân bay Nội Bài | 13h00 20h00 22h00 2h00 3h00 |
Mỹ Đình | 14h00 21h00 23h00 3h00 4h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Giang | 20h00 |
Hà Nội | 2h00 |
Hà Nam | 3h00 |
Ninh Bình | 4h00 |
Thanh Hóa | 5h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Thanh Hóa | 17h00 |
Ninh Bình | 18h00 |
Hà Nam | 19h00 |
Hà Nội | 20h00 |
Hà Giang | 2h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Giang | 7h00 18h00 |
Việt Trì | 12h00 23h00 |
Hưng Yên | 14h00 1h00 |
Hải Dương | 15h00 2h00 |
Hải Phòng | 16h00 3h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hải Phòng | 7h00 19h00 |
Hải Dương | 8h00 20h00 |
Hưng Yên | 9h00 21h00 |
Việt Trì | 11h00 23h00 |
Hà Giang | 16h00 4h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Giang | 18h00 |
Hưng Yên | 1h00 |
Thái Bình | 2h00 |
Nam Định | 3h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nam Định | 16h30 |
Thái Bình | 17h30 |
Hưng Yên | 18h30 |
Hà Giang | 1h30 |