Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Móng Cái | 17h00 |
Nội Bài | 21h20 |
Sơn Dương | 22h40 |
Hàm Yên | 23h25 |
Chiêm Hóa | 00h35 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Chiêm Hóa | 15h30 |
Hàm Yên | 16h40 |
Sơn Dương | 17h25 |
Nội Bài | 18h45 |
Bx. Móng Cái | 23h05 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Móng Cái | 19h00 |
Hải Dương | 22h00 |
Sao Đỏ | 22h40 |
Phả Lại | 22h55 |
Quế Võ | 23h15 |
TP. Bắc Ninh | 23h45 |
Nội Bài | 00h05 |
Vĩnh Yên | 00h40 |
Việt Trì | 02h20 |
TP. Yên Bái | 03h30 |
Lục Yên | 05h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Lục Yên | 16h30 |
Bx. Móng Cái | 18h30 |
Việt Trì | 19h30 |
Vĩnh Yên | 21h10 |
Nội Bài | 21h45 |
Bắc Ninh | 22h05 |
Quế Võ | 22h35 |
Phả Lại | 22h55 |
Sao Đỏ | 23h10 |
Hải Dương | 23h50 |
Bx. Móng Cái | 02h50 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Móng Cái | 17h30 |
Hạ Long | 19h30 |
Hải Dương | 21h00 |
Sao Đỏ | 21h40 |
Bắc Ninh | 22h40 |
KCN Sam Sung | 23h00 |
Cao Tốc Nội Bài - Lào Cai | 00h00 |
Vĩnh Phúc | 01h35 |
Phú Thọ | 02h20 |
Yên Bái | 03h10 |
Sapa | 06h20 |
Lào Cai | 07h20 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Lào Cai | 18h00 |
Sapa | 17h00 |
Yên Bái | 20h10 |
Phú Thọ | 21h20 |
Vĩnh Phúc | 22h05 |
Cao Tốc Nội Bài - Lào Cai | 23h40 |
KCN Sam Sung | 00h40 |
Bắc Ninh | 01h00 |
Sao Đỏ | 02h00 |
Hải Dương | 02h40 |
Hạ Long | 05h10 |
Bx. Móng Cái | 07h10 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Móng Cái | 15h00 |
Hải Dương | 17h00 |
Sao Đỏ | 17h40 |
Phả Lại | 17h55 |
Quế Võ | 18h15 |
TP. Bắc Ninh | 18h45 |
Nội Bài | 19h05 |
Vĩnh Yên | 19h40 |
Việt Trì | 21h20 |
Tuyên Quang | 22h50 |
Hàm Yên | 23h50 |
Hà Giang | 03h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Giang | 15h00 |
Hàm Yên | 17h10 |
Tuyên Quang | 18h10 |
Việt Trì | 19h40 |
Vĩnh Yên | 21h20 |
Nội Bài | 21h55 |
TP. Bắc Ninh | 22h15 |
Quế Võ | 22h45 |
Phả Lại | 23h05 |
Sao Đỏ | 23h20 |
Hải Dương | 00h00 |
Bx. Móng Cái | 02h00 |