Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Thanh Chương | 06h00 19h00 |
Vinh | 07h20 20h20 |
Gia Lâm | 12h00 01h20 |
Đông Anh | 12h30 01h50 |
Sóc Sơn | 12h50 02h10 |
Sam Sung | 13h20 02h40 |
Phổ Yên | 13h35 02h55 |
Thái Nguyên | 14h05 03h25 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Thái Nguyên | 07h00 19h00 |
Phổ Yên | 07h30 19h00 |
Sam Sung | 07h45 19h15 |
Sóc Sơn | 08h15 19h45 |
Đông Anh | 08h35 20h15 |
Gia Lâm | 09h05 20h45 |
Vinh | 14h05 01h45 |
Thanh Chương | 15h25 02h05 |