| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Hà Nội | 09h00 10h00 11h00 13h00 18h30 20h00 22h00 |
| Thanh Hóa | 12h00 13h00 14h00 16h00 21h30 23h00 01h00 |
| Quỳnh Lưu | 13h30 14h30 15h30 17h30 23h00 00h30 02h30 |
| Diễn Châu | 14h30 15h30 16h30 18h30 00h00 01h30 03h30 |
| Nghi Lộc | 15h30 16h30 17h30 19h30 01h00 02h30 04h30 |
| Vinh | 16h10 17h10 18h10 20h10 01h40 03h10 05h10 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Vinh | 09h00 10h00 11h00 11h30 22h00 |
| Nghi Lộc | 09h40 10h40 11h40 12h10 22h40 |
| Diễn Châu | 10h40 11h40 12h40 13h10 23h40 |
| Quỳnh Lưu | 11h40 12h40 13h40 14h10 00h40 |
| Thanh Hóa | 13h10 14h10 15h10 15h40 02h10 |
| Hà Nội | 16h10 17h10 18h10 18h40 05h10 |