Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h15 |
Lạc Thiện | 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Lạc Thiện | 18h45 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h15 |
Phố Châu | 05h15 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Phố Châu | 18h15 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h15 |
Đức Thọ | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đức Thọ | 19h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Cẩm Xuyên | 23h00 04h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cẩm Xuyên | 20h30 22h00 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h55 |
Cẩm Nhượng | 03h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cẩm Nhượng | 20h40 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h55 |
Thiên Cầm | 03h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Thiên Cầm | 20h35 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h55 |
Lộc Hà | 04h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Lộc Hà | 19h55 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h55 |
Nghị Xuân | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nghị Xuân | 18h55 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h55 |
Cương Gián | 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cương Gián | 19h20 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Tp.Hà Tĩnh | 23h00 05h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tp.Hà Tĩnh | 17h40 22h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Cầu Bến Thủy | 00h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cầu Bến Thủy | 19h30 21h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Bxm.Hà Tĩnh | 23h00 04h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bxm.Hà Tĩnh | 21h00 22h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Kỳ Anh | 22h00 03h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Kỳ Anh | 21h00 23h00 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Can Lộc | 23h30 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Can Lộc | 20h00 21h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Hồng Lĩnh | 00h00 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hồng Lĩnh | 20h00 21h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h15 |
Hương Sơn | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hương Sơn | 18h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h35 20h35 |
Diễn Châu | 01h45 04h45 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Diễn Châu | 19h00 20h45 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h35 |
Yên Thành | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Yên Thành | 18h20 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h35 |
Đô Lương | 05h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đô Lương | 18h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 21h35 |
Cầu Bến Thủy | 00h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cầu Bến Thủy | 19h30 21h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h55 |
Cửa Lò | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cửa Lò | 18h30 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 20h35 |
Tân Kỳ | 06h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tân Kỳ | 17h30 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 21h35 21h45 |
Tp.Vinh | 05h30 06h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tp.Vinh | 20h00 20h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Tĩnh Gia | 02h45 03h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tĩnh Gia | 19h00 19h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Quảng Xương | 03h00 03h15 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Quảng Xương | 18h30 19h00 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Hà Trung | 03h15 03h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Trung | 18h00 18h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Bỉm Sơn | 03h30 04h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bỉm Sơn | 17h30 18h00 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Tp.Thanh Hóa | 03h00 03h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tp.Thanh Hóa | 18h00 18h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Ninh Bình | 04h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Ninh Bình | 16h30 17h30 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h35 |
Yên Định | 06h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Yên Định | 14h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h30 |
Lạc Quần | 05h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Lạc Quần | 15h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h35 |
Cầu Vòi | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cầu Vòi | 16h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h35 |
Xuân Trường | 05h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Xuân Trường | 15h30 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h35 |
Hải Hậu | 06h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hải Hậu | 15h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h35 |
Quất Lâm | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Quất Lâm | 14h30 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 |
Tp.Nam Định | 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tp.Nam Định | 17h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 |
Big C Nam Định | 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Big C Nam Định | 17h00 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Cát Đằng | 04h30 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Cát Đằng | 16h30 17h00 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 16h35 |
Gôi | 04h30 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Gôi | 16h30 17h00 |
Đà Nẵng | 05h00 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h35 |
Giao Thủy | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Giao Thủy | 14h30 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 |
Kiến Xương | 05h15 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Kiến Xương | 15h15 |
Đà Nẵng | 05h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đà Nẵng | 16h15 |
Tiền Hải | 05h15 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tiền Hải | 15h15 |
Đà Nẵng | 05h00 |