| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Na Hang | 18h00 |
| Tuyên Quang | 20h30 |
| Việt Trì | 22h00 |
| Vĩnh Yên | 22h35 |
| Phúc Yên | 23h05 |
| Hà Nội | 00h05 |
| Ninh Bình | 01h35 |
| Thanh Hóa | 02h50 |
| Nghệ An | 06h50 |
| Hà Tĩnh | 11h20 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Hà Tĩnh | 16h00 |
| Nghệ An | 20h30 |
| Thanh Hóa | 00h30 |
| Ninh Bình | 01h45 |
| Hà Nội | 02h15 |
| Phúc Yên | 03h15 |
| Vĩnh Yên | 04h45 |
| Việt Trì | 05h20 |
| Tuyên Quang | 07h50 |
| Na Hang | 10h20 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Tuyên Quang | 19h00 |
| QL2 | 19h10 |
| TP. Việt Trì | 20h30 |
| TX.Vĩnh Yên | 21h10 |
| Cầu. Thăng Long | 21h50 |
| Đ. Trên vành đai 3 | 22h10 |
| TP. Phủ Lý | 23h10 |
| TP. Ninh Bình | 23h50 |
| TP. Thanh Hóa | 01h10 |
| TX. Cửa Lò | 03h30 |
| TP. Vinh | 05h00 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| TP. Vinh | 19h00 |
| TX. Cửa Lò | 20h30 |
| TP. Thanh Hóa | 22h50 |
| TP. Ninh Bình | 00h10 |
| TP. Phủ Lý | 00h50 |
| Đ. Trên vành đai 3 | 01h50 |
| Cầu. Thăng Long | 02h10 |
| TX.Vĩnh Yên | 02h50 |
| TP. Việt Trì | 04h30 |
| QL2 | 05h20 |
| Tuyên Quang | 05h30 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Nghĩa Lộ | 17h30 |
| TP. Yên Bái | 19h30 |
| QL2 | 20h30 |
| TP. Việt Trì | 21h30 |
| TX. Vĩnh Yên | 22h10 |
| Ngã 4 Nội Bài | 23h00 |
| Đường Võ Văn Kiệt | 23h20 |
| QL1A | 01h00 |
| TP. Phủ Lý | 01h10 |
| TP. Ninh Bình | 01h50 |
| TP. Thanh Hóa | 03h10 |
| TX. Cửa Lò | 05h50 |
| TP. Vinh | 06h20 |
| TX. Hồng Lĩnh | 06h50 |
| TP. Hà Tĩnh | 07h30 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| TP. Hà Tĩnh | 17h30 |
| TX. Hồng Lĩnh | 18h10 |
| TP. Vinh | 18h40 |
| TX. Cửa Lò | 19h10 |
| TP. Thanh Hóa | 21h50 |
| TP. Ninh Bình | 23h10 |
| TP. Phủ Lý | 23h40 |
| QL1A | 23h50 |
| Đường Võ Văn Kiệt | 00h30 |
| Ngã 4 Nội Bài | 00h50 |
| TX. Vĩnh Yên | 01h40 |
| TP. Việt Trì | 02h30 |
| QL2 | 03h30 |
| TP. Yên Bái | 04h30 |
| Nghĩa Lộ | 06h30 |