Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Nội | 18h30 19h30 20h00 23h00 |
Cao tốc | 19h00 20h00 20h30 23h30 |
Ninh Bình | 20h00 21h00 21h30 0h30 |
Thanh Hóa | 21h30 22h30 23h00 2h00 |
Nghệ An | 0h30 1h30 2h00 5h00 |
Hà Tĩnh | 3h30 4h30 5h00 8h00 |
Quảng Bình | 6h30 7h30 8h00 11h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Quảng Bình | 19h00 19h15 19h30 19h45 |
Hà Tĩnh | 22h00 22h15 22h30 22h45 |
Nghệ An | 1h00 1h15 1h30 1h45 |
Thanh Hóa | 4h00 4h15 4h30 4h45 |
Ninh Bình | 5h30 5h45 6h00 6h15 |
Cao tốc | 6h30 6h45 7h00 7h15 |
Hà Nội | 7h00 7h15 7h30 7h45 |