Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nghệ An | 07h00 11h00 20h00 22h00 |
Hà Nội | 13h00 17h00 02h00 04h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Nội | 08h20 14h20 17h30 19h30 |
Nghệ An | 14h20 20h20 23h30 01h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nghệ An | 08h00 20h30 |
Bắc Ninh | 15h00 03h30 |
Hà Nội | 16h00 04h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Nội | 11h00 22h30 |
Bắc Ninh | 12h00 23h30 |
Nghệ An | 19h00 06h30 |