Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx.Bản Phủ | 15h30 |
Vĩnh Phúc | 01h30 |
Bắc Ninh | 02h30 |
Hải Dương | 03h30 |
Bx. Bến Trại | 05h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Bến Trại | 15h30 |
Hải Dương | 17h30 |
Bắc Ninh | 18h30 |
Vĩnh Phúc | 19h30 |
Bx.Bản Phủ | 05h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Điện Biên | 16h00 |
Sơn La | 20h30 |
Mai Châu | 00h30 |
Quan Hóa | 02h30 |
Bá Thước | 05h00 |
Điền Lư | 05h30 |
Ql217 | 05h40 |
Cẩm Thủy | 06h00 |
Ngọc Lặc | 06h30 |
Như Xuân | 08h00 |
Nghĩa Đàn | 08h40 |
Tân Kỳ | 10h10 |
Đô Lương | 11h10 |
Thanh Chương | 12h10 |
Nam Đàn | 13h00 |
Ql15 | 13h10 |
QL46A | 14h10 |
Đặng Thai Mai | 14h40 |
QL46 | 14h45 |
Bx.Vinh | 15h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx.Vinh | 15h00 |
QL46 | 15h15 |
Đặng Thai Mai | 15h20 |
QL46A | 15h50 |
Ql15 | 16h50 |
Nam Đàn | 17h00 |
Thanh Chương | 17h50 |
Đô Lương | 17h50 |
Tân Kỳ | 18h50 |
Nghĩa Đàn | 20h20 |
Như Xuân | 21h00 |
Ngọc Lặc | 23h30 |
Cẩm Thủy | 00h00 |
Ql217 | 00h20 |
Điền Lư | 00h30 |
Bá Thước | 01h00 |
Quan Hóa | 03h30 |
Mai Châu | 05h30 |
Sơn La | 09h30 |
Điện Biên | 14h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Điện Biên | 21h00 |
Sơn La | 02h00 |
Hà Nội | 08h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Nội | 21h00 |
Sơn La | 03h30 |
Điện Biên | 08h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Điện Biên | 20h00 |
Nội Bài | 06h00 |
Thái Nguyên | 07h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Thái Nguyên | 20h00 |
Nội Bài | 21h00 |
Điện Biên | 07h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Điện Biên | 19h00 |
Hà Nội | 05h00 |
Hưng Hà | 07h00 |
Đông Hưng | 07h30 |
Quỳnh Côi | 07h50 |
Vĩnh Bảo | 08h20 |
Đồ Sơn | 09h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đồ Sơn | 16h00 |
Vĩnh Bảo | 16h40 |
Quỳnh Côi | 17h10 |
Đông Hưng | 17h30 |
Hưng Hà | 18h00 |
Hà Nội | 20h00 |
Điện Biên | 06h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Điện Biên | 18h30 |
Ninh Bình | 05h30 |
Nam Định | 06h10 |
Kiến Xương | 07h10 |
Tiền Hải | 07h40 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tiền Hải | 15h00 |
Kiến Xương | 15h30 |
Nam Định | 16h30 |
Ninh Bình | 17h30 |
Điện Biên | 04h30 |