Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx.Mai Châu | 20h00 |
Mường Lát | 23h00 |
Quan Sơn | 02h00 |
Quan Hóa | 05h00 |
Bá Phước | 07h10 |
Cẩm Thủy | 08h10 |
Lang Chánh | 09h25 |
Yên Định | 11h25 |
Ngọc Lặc | 12h35 |
Thường Xuân | 13h45 |
Thọ Xuân | 14h45 |
Triệu Sơn | 15h15 |
Nông Cống | 16h15 |
Kom Tum | 08h35 + 1Ngày |
Đăk Lăk | 13h05 |
Đăk Nông | 15h35 |
Bình Phước | 19h35 |
Chơn Thành | 20h35 |
Mỹ Phước | 21h00 |
Bến Cát | 21h05 |
Tân Uyên | 21h20 |
Bx. Bình Dương | 22h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Bình Dương | 22h00 |
Tân Uyên | 22h40 |
Bến Cát | 22h55 |
Mỹ Phước | 23h00 |
Chơn Thành | 23h30 |
Bình Phước | 24h00 |
Đăk Nông | 05h00 |
Đăk Lăk | 07h00 |
Kom Tum | 11h00 |
Ql14 | 13h00 |
Triệu Sơn | 02h00 + 1Ngày |
Thọ Xuân | 02h30 |
Thường Xuân | 03h30 |
Ngọc Lặc | 04h30 |
Yên Định | 05h40 |
Lang Chánh | 07h40 |
Cẩm Thủy | 09h00 |
Bá Phước | 10h00 |
Quan Hóa | 12h30 |
Quan Sơn | 15h30 |
Mường Lát | 18h30 |
Bx.Mai Châu | 21h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx.Mai Châu | 20h00 |
Mường Lát | 23h00 |
Quan Sơn | 02h00 |
Quan Hóa | 05h00 |
Bá Phước | 07h10 |
Cẩm Thủy | 08h10 |
Lang Chánh | 09h25 |
Yên Định | 11h25 |
Ngọc Lặc | 12h35 |
Thường Xuân | 13h45 |
Thọ Xuân | 14h45 |
Triệu Sơn | 15h15 |
Nông Cống | 16h15 |
Kom Tum | 08h35 + 1Ngày |
Đăk Lăk | 13h05 |
Đăk Nông | 15h35 |
Bình Phước | 19h35 |
Chơn Thành | 20h35 |
Mỹ Phước | 21h00 |
Bến Cát | 21h05 |
Tân Uyên | 21h20 |
Bx. Bình Dương | 22h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Bình Dương | 22h00 |
Tân Uyên | 22h40 |
Bến Cát | 22h55 |
Mỹ Phước | 23h00 |
Chơn Thành | 23h30 |
Bình Phước | 24h00 |
Đăk Nông | 05h00 |
Đăk Lăk | 06h45 |
Kom Tum | 8h00 |
QL1A | 10h00 |
Triệu Sơn | 00h00 |
Thọ Xuân | 00h30 + 1 Ngày |
Thường Xuân | 01h30 |
Ngọc Lặc | 02h30 |
Yên Định | 03h40 |
Lang Chánh | 05h40 |
Cẩm Thủy | 07h00 |
Bá Phước | 08h00 |
Quan Hóa | 10h30 |
Quan Sơn | 13h30 |
Mường Lát | 16h30 |
Bx.Mai Châu | 19h30 |