Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx.Hồng Lĩnh | 07h00 07h20 |
Hầm Hải Vân | 15h00 15h20 |
Tạ Quang Bữu | 15h10 15h30 |
Tôn Đức Thắng | 15h30 15h50 |
BX Trung Tâm Đà Nẵng | 15h35 15h55 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX Trung Tâm Đà Nẵng | 20h20 21h20 |
Tôn Đức Thắng | 20h25 21h25 |
Tạ Quang Bữu | 20h45 21h45 |
Hầm Hải Vân | 20h55 21h55 |
Bx.Hồng Lĩnh | 04h55 05h55 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Bx. Kỳ Anh | 05h30 07h00 09h00 11h30 14h00 |
Tp.Vinh | 07h45 09h15 11h15 13h45 16h15 |
Thanh Hóa | 10h45 12h15 14h15 16h15 19h15 |
Ninh Bình | 12h15 13h45 15h45 17h45 20h45 |
Hà Nam | 13h15 14h45 16h45 18h45 21h45 |
Hà Nội | 14h15 15h45 17h45 19h45 22h45 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hà Nội | 17h00 19h40 20h20 20h40 21h20 |
Hà Nam | 18h00 20h40 21h20 21h40 22h20 |
Ninh Bình | 19h00 21h40 22h20 22h40 23h20 |
Thanh Hóa | 20h30 23h10 23h50 00h10 00h50 |
Vinh | 23h30 02h10 02h50 03h10 03h50 |
Bx. Kỳ Anh | 00h45 03h25 04h05 04h25 05h05 |