Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Thanh Chương | 06h00 09h00 19h00 20h00 22h00 |
Nam Đàn | 06h50 09h50 19h50 20h50 22h50 |
Vinh | 07h20 10h20 20h20 21h20 23h20 |
Thanh Hóa | 10h20 13h20 23h20 00h20 02h20 |
Ninh Bình | 11h50 14h50 00h50 01h50 03h50 |
Phủ Lý | 12h30 15h30 01h30 02h30 04h30 |
Mỹ Đình | 14h00 17h00 03h00 04h00 06h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Mỹ Đình | 08h00 09h00 13h30 20h20 22h00 |
Phủ Lý | 09h30 10h30 14h00 21h50 23h30 |
Ninh Bình | 10h10 11h10 15h10 22h30 00h10 |
Thanh Hóa | 11h40 12h40 16h40 00h00 01h40 |
Vinh | 14h40 15h40 19h40 03h00 04h40 |
Nam Đàn | 15h10 16h10 20h10 03h30 05h10 |
Thanh Chương | 16h00 17h00 21h00 04h20 06h00 |