Loại xe | Giá vé (Vnđ) | Điểm đi - điểm đến |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 6h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) - 9h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 8h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) - 11h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 11h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) - 14h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 13h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) - 16h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 14h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) - 17h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 16h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) - 19h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) |
Loại xe | Giá vé (Vnđ) | Điểm đi - điểm đến |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 6h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) -9h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 7h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 10h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 8h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 11h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 9h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 12h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 11h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 14h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 13h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 16h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 14h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 17h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 16h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 19h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 17h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 20h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |
Ghế ngồi 16 chỗ | 125.000 | 18h (26 Cao Thắng, Lam Sơn, Tp Thanh Hóa Thanh Hóa) - 21h (15 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội) |