Thông tin Nhà Xe Hoàng Hà Thái Bình: Số điện thoại, chặng đi và giá vé
Nhà Xe Hoàng Hà Thái Bình là dịch vụ vận tải Hành khách trên các tuyến cố định của Công ty Hoàng Hà
Các tuyến cố định gồm: Thái Bình <->Hà Nội, Thái Bình <->Quảng Ninh cụ thể như sau:
1. Tuyến xe Hoàng Hà <-> Giáp Bát (Hà Nội) liên hệ: 0936.634.389
Thời gian: Chạy liên tục 45 phút 1 chuyến, liên tục từ 5h00 đến 18h30 hàng ngày;
Lộ trình: Bến xe Giáp Bát – Giải Phóng – Pháp Vân – Cao tốc Pháp Vân Cầu Giẽ - QL1A – QL21 – QL10 – Hùng Vương – Trần Thái Tông - Bến xe trung tâm thành phố Thái Bình và ngược lại.
2. Thái Bình <-> Gia Lâm (Hà Nội) liên hệ: 0915.596.292.
Thời gian: chạy liên tục 15 phút 1 chuyến, liên tục từ 5h00 đến19h00 hàng ngày;
Lộ trình: BX. Hoàng Hà (Thái Bình) - QL10 - QL21 - QL1A - Cao tốc Pháp Vân-Cầu Giẽ, Cao tốc Pháp Vân (phường Hoàng Liệt -Q.Hoàng Mai), -, Đường Vành đai 3, Cầu Thanh Trì, Đường Nguyễn Văn Linh, Bến xe Gia Lâm( đường Ngô Gia Khảm) và ngược lại.
3. Thái Bình <-> Yên Nghĩa Hà Đông (Hà Nội) liên hệ: 0989.950.333.
Thời gian: chạy liên tục 20 phút /chuyến từ 5h00 đến 18h20 hàng ngày
Lộ trình: BX. Hoàng Hà (Thái Bình) - QL10 - QL21 - QL1A - Cao tốc Pháp Vân, Cầu Giẽ - Đường vành đai 3 trên cao (đoạn Pháp Vân - Khuất Duy Tiến) - Tiếp đất đường Khuất Duy Tiến - Nút giao BigC - Đại lộ Thăng Long - Đường 70 - Đường 72 - Đường Lê Trọng Tấn - Đường Quang Trung - QL6 - Bến xe khách Yên Nghĩa (Hà Nội) và ngược lại.
Tuyến Thái Bình - Giáp Bát, Hà Nội
|
Tuyến Thái Bình - Gia Lâm, Hà Nội
|
Tuyến Thái Bình - Yên Nghĩa Hà Đông
|
|||
Thời gian xuất bến tại Thái Bình
|
Thời gian xuất bến tại Giáp Bát
|
Thời gian xuất bến tại Thái Bình
|
Thời gian xuất bến tại Gia Lâm
|
Thời gian xuất bến tại Thái Bình
|
Thời gian xuất bến tại Yên Nghĩa
|
5h00
|
5h00
|
5h00
|
5h00
|
5h00
|
5h00
|
5h45
|
5h45
|
5h15
|
5h20
|
5h20
|
5h20
|
6h30
|
6h30
|
5h30
|
5h40
|
5h40
|
5h40
|
7h15
|
7h15
|
5h45
|
6h00
|
6h00
|
6h00
|
8h00
|
8h00
|
6h00
|
6h20
|
6h15
|
6h15
|
8h45
|
8h45
|
6h15
|
6h40
|
6h30
|
6h45
|
9h30
|
9h30
|
6h30
|
7h00
|
6h45
|
7h15
|
10h15
|
10h15
|
6h45
|
7h15
|
7h00
|
7h45
|
11h00
|
11h00
|
7h00
|
7h30
|
7h20
|
8h15
|
11h45
|
11h45
|
7h15
|
7h45
|
7h40
|
8h45
|
12h30
|
12h30
|
7h30
|
8h00
|
8h00
|
9h00
|
13h15
|
13h15
|
7h45
|
8h15
|
8h20
|
9h15
|
14h00
|
14h00
|
8h00
|
8h30
|
8h40
|
9h30
|
14h45
|
14h45
|
8h15
|
8h45
|
9h00
|
9h45
|
15h30
|
15h30
|
8h30
|
9h00
|
9h20
|
10h00
|
16h15
|
16h15
|
8h45
|
9h15
|
9h40
|
10h20
|
17h00
|
17h00
|
9h00
|
9h30
|
10h00
|
10h40
|
17h45
|
17h45
|
9h15
|
9h45
|
10h20
|
11h00
|
18h30
|
18h30
|
9h30
|
10h00
|
10h40
|
11h20
|
|
|
9h45
|
10h20
|
11h00
|
11h40
|
|
|
10h00
|
10h40
|
11h20
|
12h00
|
|
|
10h20
|
11h00
|
11h40
|
12h15
|
|
|
10h40
|
11h20
|
12h00
|
12h30
|
|
|
11h00
|
11h40
|
12h20
|
13h00
|
|
|
11h30
|
12h00
|
12h40
|
13h15
|
|
|
12h00
|
12h20
|
13h00
|
13h30
|
|
|
12h20
|
12h40
|
13h15
|
14h00
|
|
|
12h40
|
13h00
|
13h30
|
14h15
|
|
|
13h00
|
13h15
|
13h45
|
14h45
|
|
|
13h15
|
13h30
|
14h00
|
15h00
|
|
|
13h30
|
13h45
|
14h20
|
15h15
|
|
|
13h45
|
14h00
|
14h40
|
15h40
|
|
|
14h00
|
14h15
|
15h00
|
16h00
|
|
|
14h15
|
14h30
|
15h20
|
16h20
|
|
|
14h30
|
14h45
|
15h40
|
16h40
|
|
|
14h45
|
15h00
|
16h00
|
17h00
|
|
|
15h00
|
15h15
|
16h20
|
17h15
|
|
|
15h15
|
15h30
|
16h40
|
17h30
|
|
|
15h30
|
15h45
|
17h00
|
17h45
|
|
|
15h45
|
16h00
|
17h20
|
18h00
|
|
|
16h00
|
16h20
|
17h40
|
18h20
|
|
|
16h20
|
16h40
|
18h20
|
|
|
|
16h40
|
17h00
|
|
|
|
|
17h00
|
17h20
|
|
|
|
|
17h30
|
17h40
|
|
|
|
|
18h00
|
18h00
|
|
|
|
|
18h30
|
19h00
|
|
|
|
|
19h00
|
|
|
|
Tuyến Thái Bình - Cẩm Phả, Quảng Ninh
|
Tuyến Thái Bình - Vân Đồn, Quảng Ninh
|
|
|
||
Thời gian xuất bến tại Thái Bình
|
Thời gian xuất bến tại Cẩm Phả
|
Thời gian xuất bến tại Thái Bình
|
Thời gian xuất bến tại Cái Rồng
|
|
|
5h00
|
5h00
|
5h15
|
5h15
|
|
|
5h30
|
5h30
|
5h45
|
5h45
|
|
|
6h30
|
6h30
|
6h45
|
6h45
|
|
|
7h20
|
7h20
|
7h15
|
7h15
|
|
|
7h40
|
7h40
|
7h45
|
7h45
|
|
|
8h30
|
8h20
|
8h15
|
8h15
|
|
|
9h30
|
8h40
|
8h45
|
8h45
|
|
|
10h30
|
9h20
|
9h15
|
9h15
|
|
|
12h00
|
9h40
|
9h45
|
9h45
|
|
|
12h30
|
10h30
|
10h15
|
10h15
|
|
|
13h00
|
13h00
|
10h45
|
10h45
|
|
|
13h30
|
13h30
|
11h30
|
11h30
|
|
|
14h20
|
14h30
|
12h30
|
12h30
|
|
|
14h40
|
15h00
|
13h30
|
13h30
|
|
|
15h30
|
15h30
|
14h15
|
14h15
|
|
|
16h00
|
16h00
|
14h45
|
14h45
|
|
|
16h20
|
|
15h15
|
15h15
|
|
|
16h40
|
|
15h45
|
15h45
|
|
|
17h00
|
|
16h00
|
16h00
|
|
|
(Nguồn: http://www.hoanghaco.com.vn)
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX. Hoàng Hà | 5h00, 5h20, 5h40, 6h00, 6h15, 6h30, 6h45, 7h00, 7h20, 7h40, 8h00, 8h20, 8h40, 9h00, 9h20, 9h40,10h00, 10h20, 10h40, 11h00, 11h20, 11h40, 12h00, 12h15, 12h30, 13h00, 13h15, 13h30, 14h00, 14h15, 14h45, 15h00, 15h15, 15h40, 16h00, 16h40, 17h00, 17h20, 17h40, 18h20 |
QL10 | 5h30,5h50,6h10,6h30,6h45,7h00,7h15,7h30,7h50,8h10,8h30,8h50,9h10, |
QL21 | 5h45,6h05,6h25,6h45,7h00,7h15,7h30,7h45,8h05,8h25,8h45,9h05,9h25 |
QL1A | 5h55,6h15,6h35,6h55,7h10,7h25,7h40,7h55,8h10,8h30,8h50,9h10,9h30, |
Cao tốc Pháp Vân, Cầu Giẽ | 6h30,6h50,7h10,7h30,7h45,8h00,8h15,8h30,8h20,8h40,9h00,9h20,9h40, |
Đường vành đai 3 trên cao | 7h00,7h20,7h40,8h00,8h15,8h30,8h45,9h00,9h20,9h40,10h00,10h20,10h40, |
Khuất Duy Tiến | 7h30,7h50,8h10,8h30,8h45,9h00,9h15,9h30,9h50,10h10,10h30,10h50,11h10, |
BigC | 7h35,7h55,8h15,8h35,8h50,9h05,9h20,9h35,9h55,10h15,10h35,10h55,11h15 |
Đại lộ Thăng Long | 7h45,8h05,8h25,8h45,9h00,9h15,9h30,9h45,10h05,10h25,10h45,11h05,11h25, |
Đường 70 | 8h00,8h20,8h45,9h05,9h20,9h35,9h50,10h05,10h25,10h55,11h20,11h40,12h00 |
Đường 72 | 8h15,8h35,8h55,9h15,9h30,9h45,10h00,10h15,10h25,19h45, |
Lê Trọng Tấn | 8h30,8h50,9h10,9h30,9h45,10h00,10h15,10h30,10h50 |
Quang Trung | 8h40,9h00,9h20,9h40,9h55,10h10,10h25,10h40,11h00 |
QL6 | 8h45,9h05,9h25,9h45,10h00,10h15,10h30,10h45.11h05 |
BX. Yên Nghĩa | 9h00,9h20,9h40,10h00,10h15,10h30,10h45,11h00,11h20 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|