Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Trà Giang | 06h10 07h40 08h25 13h30 13h50 |
Giáp Bát | 08h40 10h10 10h55 16h00 16h20 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Giáp Bát | 10h00 12h50 14h50 17h00 18h10 |
Trà Giang | 12h30 15h20 17h20 19h20 20h40 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Trà Giang | 03h20 06h50 |
Yên Nghĩa | 05h50 09h20 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Yên Nghĩa | 07h40 12h10 |
Trà Giang | 10h10 14h40 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Trà Giang | 05h10 07h25 14h45 |
Nhổn | 07h40 09h55 17h15 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nhổn | 09h00 14h25 18h30 |
Trà Giang | 11h30 16h55 21h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Hồng Thái | 12h05 |
Giáp Bát | 14h35 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Giáp Bát | 15h45 |
Hồng Thái | 18h15 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Tiền Hải | 04h00 |
Nhổn | 06h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nhổn | 08h00 |
Tiền Hải | 10h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đông Hoàng | 05h30 13h00 |
Giáp Bát | 08h00 15h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Giáp Bát | 09h00 17h50 |
Đông Hoàng | 11h30 20h20 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đông Hoàng | 07h30 |
Yên Nghĩa | 10h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Yên Nghĩa | 13h30 |
Đông Hoàng | 16h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Đông Hoàng | 13h00 |
Gia Lâm | 15h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Gia Lâm | 17h00 |
Đông Hoàng | 19h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nam Trung | 13h00 |
Giáp Bát | 15h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Giáp Bát | 18h20 |
Nam Trung | 20h50 |