Thông tin Nhà xe Ngân Sơn Thái Bình Hà Nội : số điện thoại , lịch trình và giá vé
Nhà Xe Ngân Sơn chuyên tuyến Kiến Xương-Tiền Hải, Thái Bình đi các bến xe nội thành Hà Nội như Giáp Bát , Yên Nghĩa ,Mỹ Đình, Diễn Nhổn, Gia Lâm
1. Nhà Xe Ngân Sơn - Trụ sở nhà xe Ngân Sơn ở đâu ?
Trụ sở Thái Bình: Chợ Đình, xóm 7 Nam Cao, Kiến Xương, Thái Bình
Trụ sở Hà Nội: Bến xe Giáp Bát, bến xe Nước Ngầm
2. Lịch trình chạy của Xe khách Ngân Sơn
-> Bến xe Kiến Xương đi Hà Nội
Số điện thoại: 091 872 75 75
Giá vé: 80.000 VNĐ
Loại xe: Xe 29 chỗ ngồi , có điều hòa
Giờ chạy từ bến xe Kiến Xương: 03h20, 5h10, 6h10, 6h50, 7h25, 7h40, 8h25, 12h05, 13h50, 14h45
Thời gian dự kiến: 2 giờ
-> Tiền Hải đi Hà Nội
Số điện thoại: 091 872 75 75
Giá vé: 80.000 VNĐ
Loại xe: xe 29 chỗ ngồi , có điều hòa
Giờ chạy từ Tiền Hải: 03h50, 05h30, 07h30, 13h00
Thời gian dự kiến: 2 giờ
-> Hà Nội về Kiến Xương
Số điện thoại: 091 872 75 75
Giá vé: 80.000 VNĐ
Loại xe: xe 29 chỗ ngồi , có điều hòa
Giờ chạy: 7h50, 09h00, 10h00, 12h10, 14h25, 12h50, 14h20, 15h45, 18h00, 18h30
Thời gian dự kiến: 2 giờ
-> Hà Nội về Tiền Hải
Số điện thoại: 091 872 75 75
Giá vé: 80.000 VNĐ
Loại xe: xe 29 chỗ ngồi , có điều hòa
Giờ chạy: 08h00, 12h45, 13h30, 18h20.
Thời gian dự kiến: 2 giờ
Ngoài ra bạn có thể liên hệ để gửi hàng hoá đồ giữ các chặng ban quan tâm
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX.Trà Giang | 6h15 6h40 7h40 8h25 13h50 |
Hồng Thái | 6h20 6h45 7h45 8h30 13h55 |
Đình Phùng | 6h35 7h00 8h00 8h45 14h10 |
TT. Thanh Nê | 6h45 7h10 8h10 8h55 14h20 |
BX. Thái Bình | 7h20 7h45 8h45 9h30 14h55 |
Tân Đệ | 7h40 8h05 9h05 9h50 15h15 |
Big C Nam Định | 7h55 8h20 9h20 10h05 15h30 |
Phủ Lý | 8h35 9h00 10h00 10h45 16h10 |
Cao Tốc Mới | 9h10 9h35 10h35 11h20 16h45 |
BX Giáp Bát | 9h50 10h20 11h20 12h05 17h30 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX Giáp Bát | 10h00 13h40 12h45 14h20 18h10 |
Cao Tốc Mới | 10h35 14h25 13h30 15h05 18h55 |
Phủ Lý | 11h10 14h55 14h05 15h40 19h30 |
Big C Nam Định | 11h30 15h35 14h45 16h20 20h10 |
Tân Đệ | 11h45 15h50 15h00 16h35 20h25 |
BX. Thái Bình | 12h05 16h10 15h20 16h55 20h45 |
TT. Thanh Nê | 12h50 16h45 15h55 17h30 21h20 |
Đình Phùng | 12h55 16h55 16h05 17h40 21h30 |
Hồng Thái | 13h10 17h10 16h20 17h55 21h45 |
BX.Trà Giang | 13h15 17h15 16h25 18h00 21h50 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX.Trà Giang | 3h20 6h55 |
Hồng Thái | 3h25 7h00 |
Đình Phùng | 3h35 7h10 |
TT. Thanh Nê | 3h45 7h20 |
BX. Thái Bình | 4h10 7h45 |
Tân Đệ | 4h30 8h15 |
Big C Nam Định | 4h45 8h30 |
Phủ Lý | 5h15 9h00 |
Cao Tốc Mới | 5h35 9h20 |
BX Nước Ngầm | 5h55 9h40 |
Ngọc Hồi | 6h05 9h50 |
Viện 103 | 6h25 10h10 |
Bệnh viện K (Tân Triều ) | 6h35 10h20 |
BX Yên Nghĩa | 6h55 10h40 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX Yên Nghĩa | 7h10 12h10 |
Bệnh viện K (Tân Triều ) | 7h30 12h30 |
Viện 103 | 7h40 12h40 |
Ngọc Hồi | 8h00 13h00 |
BX Nước Ngầm | 8h10 13h10 |
Cao Tốc Mới | 8h30 13h20 |
Phủ Lý | 8h50 13h40 |
Big C Nam Định | 9h20 14h10 |
Tân Đệ | 9h35 14h25 |
BX. Thái Bình | 9h55 14h45 |
TT. Thanh Nê | 10h20 15h10 |
Đình Phùng | 10h30 15h20 |
Hồng Thái | 10h40 15h30 |
BX.Trà Giang | 10h45 15h35 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX.Trà Giang | 5h15 7h25 14h50 |
Hồng Thái | 5h25 7h30 14h55 |
Đình Phùng | 5h35 7h40 15h05 |
TT. Thanh Nê | 5h45 7h50 15h15 |
BX. Thái Bình | 6h10 8h15 15h40 |
Tân Đệ | 6h30 8h35 16h00 |
Big C Nam Định | 6h45 8h50 16h15 |
Phủ Lý | 7h15 9h20 16h45 |
Cao Tốc Mới | 7h35 9h40 17h05 |
BX Mỹ Đình | 8h35 10h40 18h05 |
Hồ Tùng Mậu | 8h45 10h50 18h15 |
Nhổn | 8h50 10h55 18h20 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
Nhổn | 9h05 14h25 18h30 |
Hồ Tùng Mậu | 9h10 14h30 18h35 |
BX Mỹ Đình | 9h20 14h40 18h45 |
Cao Tốc Mới | 10h20 15h40 19h45 |
Phủ Lý | 10h40 16h00 20h05 |
Big C Nam Định | 11h10 16h30 20h35 |
Tân Đệ | 11h25 16h45 20h50 |
BX. Thái Bình | 11h45 17h05 21h10 |
TT. Thanh Nê | 12h10 17h30 21h35 |
Đình Phùng | 12h20 17h40 21h45 |
Hồng Thái | 12h30 17h50 21h55 |
BX.Trà Giang | 12h35 17h55 22h00 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX.Nam Trung | 3h10 13h00 |
Tây Phong | 3h30 13h20 |
Ngã 3 ông tượng | 3h40 13h30 |
BX.Tiền Hải | 3h45 13h35 |
TT Thanh Nê | 3h55 13h45 |
BX. Thái Bình | 4h25 14h15 |
Tân Đệ | 4h45 14h35 |
Big C Nam Định | 5h00 14h50 |
Phủ Lý | 5h30 15h20 |
Cao Tốc Mới | 5h50 15h40 |
BX.Giáp Bát | 6h35 16h25 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX.Giáp Bát | 8h00 18h30 |
Cao Tốc Mới | 8h45 19h15 |
Phủ Lý | 9h05 19h35 |
Big C Nam Định | 9h35 20h05 |
Tân Đệ | 9h50 20h20 |
BX. Thái Bình | 10h10 20h40 |
TT Thanh Nê | 10h40 21h10 |
BX.Tiền Hải | 10h50 21h20 |
Ngã 3 ông tượng | 10h55 21h15 |
Tây Phong | 11h05 21h25 |
BX.Nam Trung | 11h25 21h45 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX.Đông Hoàng | 7h30 |
Đông Trung | 8h15 |
Đông Phong | 8h20 |
Đông Cơ | 8h30 |
Tây Sơn | 8h45 |
Ngã 3 Ông Tượng | 8h50 |
BX.Tiền Hải | 8h55 |
TT Thanh Nê | 9h05 |
BX. Thái Bình | 9h35 |
Đông Hưng | 10h00 |
Quỳnh Phụ | 10h20 |
Cầu Qúy Cao | 10h50 |
TP. Hải Dương | 11h20 |
Quốc Lộ 5A | 11h25 |
BX. Gia Lâm | 12h40 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX. Gia Lâm | 13h00 |
Quốc Lộ 5A | 14h10 |
TP. Hải Dương | 14h15 |
Cầu Qúy Cao | 14h45 |
Quỳnh Phụ | 15h15 |
Đông Hưng | 15h35 |
BX. Thái Bình | 16h00 |
TT Thanh Nê | 16h30 |
BX.Tiền Hải | 16h40 |
Ngã 3 Ông Tượng | 16h45 |
Tây Sơn | 16h50 |
Đông Cơ | 17h05 |
Đông Phong | 17h15 |
Đông Trung | 17h20 |
BX.Đông Hoàng | 18h05 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX.Đông Hoàng | 5h30 13h00 |
Đông Trung | 6h00 13h30 |
Đông Phong | 6h05 13h35 |
Đông Cơ | 6h10 13h40 |
Tây Sơn | 6h25 13h55 |
Ngã 3 Ông Tượng | 6h30 14h00 |
BX.Tiền Hải | 6h35 14h05 |
TT.Thanh Nê | 6h45 14h15 |
BX. Thái Bình | 7h05 14h25 |
Tân Đệ | 7h25 14h45 |
Big C Nam Định | 7h35 14h55 |
Phủ Lý | 7h50 15h15 |
Cao Tốc Mới | 8h05 15h30 |
BX Nước Ngầm | 8h20 15h45 |
Ngọc Hồi | 8h25 15h55 |
Viện 103 | 8h35 16h15 |
BX Yên Nghĩa | 8h50 16h35 |
Địa điểm | Thời gian |
---|---|
BX Yên Nghĩa | 9h00 17h50 |
Viện 103 | 9h15 18h10 |
Ngọc Hồi | 9h30 18h25 |
BX Nước Ngầm | 9h40 18h35 |
Cao Tốc Mới | 10h00 18h55 |
Phủ Lý | 10h20 19h15 |
Big C Nam Định | 10h40 19h35 |
Tân Đệ | 11h00 19h50 |
BX. Thái Bình | 11h20 20h10 |
TT.Thanh Nê | 11h40 20h30 |
BX.Tiền Hải | 11h50 20h40 |
Ngã 3 Ông Tượng | 11h55 20h45 |
Tây Sơn | 12h00 20h50 |
Đông Cơ | 12h15 21h05 |
Đông Phong | 12h25 21h15 |
Đông Trung | 12h30 21h20 |
BX.Đông Hoàng | 13h00 21h50 |