| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Vĩnh Lộc | 05h00 |
| Nghệ An | 09h00 |
| Hà Tĩnh | 13h30 |
| Quảng Bình | 16h00 |
| Quảng Trị | 18h45 |
| Huế | 20h00 |
| Quảng Nam | 23h30 |
| Quảng Ngãi | 01h50 |
| Gia Lai | 06h00 |
| Đăk Lắk | 08h30 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Đăk Lắk | 06h00 |
| Gia Lai | 08h30 |
| Quảng Ngãi | 13h40 |
| Quảng Nam | 16h00 |
| Huế | 19h30 |
| Quảng Trị | 20h45 |
| Quảng Bình | 23h30 |
| Hà Tĩnh | 02h00 |
| Nghệ An | 06h30 |
| Vĩnh Lộc | 10h30 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Vĩnh Lộc | 04h00 |
| Nghệ An | 07h30 |
| Hà Tĩnh | 11h30 |
| Quảng Bình | 14h00 |
| Quảng Trị | 16h30 |
| Huế | 17h30 |
| Quảng Nam | 21h00 |
| Quảng Ngãi | 23h00 |
| Gía Lai | 04h00 |
| Bx.Kiến Đức | 10h00 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Bx.Kiến Đức | 00h00 |
| Gía Lai | 06h00 |
| Quảng Ngãi | 11h00 |
| Quảng Nam | 13h00 |
| Huế | 16h30 |
| Quảng Trị | 17h30 |
| Quảng Bình | 20h00 |
| Hà Tĩnh | 22h30 |
| Nghệ An | 02h30 |
| Vĩnh Lộc | 06h00 |