| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Thanh Quân | 12h30 13h30 15h00 |
| Yên Cát | 13h30 14h30 16h00 |
| Sao Vàng | 14h00 15h00 16h30 |
| Khe Hạ | 14h30 15h30 17h00 |
| Thọ Xuân | 15h00 16h00 17h30 |
| Triệu Sơn | 15h30 16h30 18h00 |
| Đông Sơn | 16h00 17h00 18h30 |
| Hà Nội | 19h00 20h00 21h30 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Hà Nội | 6h00 7h00 8h00 |
| Đông Sơn | 9h00 10h00 11h00 |
| Triệu Sơn | 9h30 10h30 11h30 |
| Thọ Xuân | 10h00 11h00 12h00 |
| Khe Hạ | 10h30 11h30 12h30 |
| Sao Vàng | 11h00 12h00 13h00 |
| Yên Cát | 11h30 12h30 13h30 |
| Thanh Quân | 12h30 13h30 14h30 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Yên Cát | 6h00 |
| Sao Vàng | 6h30 |
| Khe Hạ | 7h00 |
| Thọ Xuân | 7h30 |
| Triệu Sơn | 8h00 |
| Đông Sơn | 8h30 |
| Băc Ninh | 11h30 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Bắc Ninh | 12h30 |
| Đông Sơn | 15h30 |
| Triệu Sơn | 16h00 |
| Thọ Xuân | 16h30 |
| Khe Hạ | 17h00 |
| Sao Vàng | 17h30 |
| Yên Cát | 18h00 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Yên Cát | 6h00 |
| Thọ Xuân | 7h00 |
| Đông Sơn | 8h00 |
| Hải Phòng | 12h00 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Hải Phòng | 12h30 |
| Đông Sơn | 16h30 |
| Thọ Xuân | 17h30 |
| Yên Cát | 18h30 |