| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Triệu Sơn | 06h45 07h00 |
| Đông Sơn | 07h10 07h25 |
| Tp. Thanh Hóa | 07h30 07h45 |
| Bỉm Sơn | 08h15 08h30 |
| Tam Điệp | 08h30 08h45 |
| Ninh Bình | 08h50 09h05 |
| Đường 10 | 09h50 10h05 |
| Cao tốc mới | 10h50 11h05 |
| Hà Nội | 11h35 11h50 |
| Địa điểm | Thời gian |
|---|---|
| Hà Nội | 06h45 13h00 |
| Cao tốc mới | 07h30 13h45 |
| Đường 10 | 08h30 14h45 |
| Ninh Bình | 09h30 15h45 |
| Tam Điệp | 09h50 16h05 |
| Bỉm Sơn | 10h05 16h20 |
| Tp. Thanh Hóa | 10h50 17h05 |
| Đông Sơn | 11h10 17h25 |
| Triệu Sơn | 11h35 17h50 |